--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tầm xích
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tầm xích
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tầm xích
+ noun
walking stick
Lượt xem: 605
Từ vừa tra
+
tầm xích
:
walking stick
+
class archiannelida
:
(sinh vật học) lớp giun đốt cổ.
+
croaky
:
giống như tiếng kêu của ếch hay của quạ
+
bố đĩ
:
(form of addressing a) Peasant with a daughter as first child
+
cánh gián
:
Cockroach's wingmàu cánh giánred brown